Có 1 kết quả:

封印 fēng yìn ㄈㄥ ㄧㄣˋ

1/1

fēng yìn ㄈㄥ ㄧㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

seal (on envelopes)

Bình luận 0